Angelica ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Angelica ý nghĩa của tên.
Alleyne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Sáng tạo. Được Alleyne ý nghĩa của họ.
Angelica nguồn gốc của tên. Derived from Latin angelicus meaning "angelic", ultimately related to Greek αγγελος (angelos) "messenger" Được Angelica nguồn gốc của tên.
Họ Alleyne phổ biến nhất trong Barbados, Dominica, Guyana, Trinidad và Tobago. Được Alleyne họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Angelica: an-JEL-i-kə (bằng tiếng Anh), ahn-JE-lee-kah (ở Ý). Cách phát âm Angelica.
Tên đồng nghĩa của Angelica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anđa, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelien, Angelika, Angeliki, Angeline, Angelique, Angelita, Angyalka, Aniela, Anielka, Anzhela, Anzhelina, Kiki, Lieke. Được Angelica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Angelica: Uribe, Panggey, Aken, Ying, Gavino, Gaviño. Được Danh sách họ với tên Angelica.
Các tên phổ biến nhất có họ Alleyne: Angela, Andrew, Katerine, Theron, Sandra, Ángela, Ângela, Angéla. Được Tên đi cùng với Alleyne.
Khả năng tương thích Angelica và Alleyne là 73%. Được Khả năng tương thích Angelica và Alleyne.