Angel ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Angel ý nghĩa của tên.
Staudacher tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo. Được Staudacher ý nghĩa của họ.
Angel nguồn gốc của tên. From the medieval Latin masculine name Angelus which was derived from the name of the heavenly creature (itself derived from the Greek word αγγελος (angelos) meaning "messenger") Được Angel nguồn gốc của tên.
Angel tên diminutives: Angjelko. Được Biệt hiệu cho Angel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Angel: AYN-jəl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Angel.
Tên đồng nghĩa của Angel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àngel, Ángel, Aingeru, Anděl, Anđelko, Anđelo, Angelino, Angelo, Angelos, Angelus, Anghel, Angiolo, Anshel, Anxo, Deangelo, Engel. Được Angel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Angel: Tarran, De Castro, Nogales, Hunnewell, Sharma, de Castro. Được Danh sách họ với tên Angel.
Các tên phổ biến nhất có họ Staudacher: Lavenia, Rubin, Mackenzie, Wilson, Oliver, Olivér. Được Tên đi cùng với Staudacher.
Khả năng tương thích Angel và Staudacher là 80%. Được Khả năng tương thích Angel và Staudacher.