Angélica ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Angélica ý nghĩa của tên.
Perry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý. Được Perry ý nghĩa của họ.
Angélica nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Angelica. Được Angélica nguồn gốc của tên.
Perry nguồn gốc. Derived from Middle English perrie, Old English pyrige meaning "pear tree". A famous bearer was Matthew Perry (1794-1858), the American naval officer who opened Japan to the West. Được Perry nguồn gốc.
Họ Perry phổ biến nhất trong Châu Úc, Polynesia thuộc Pháp, Israel, New Zealand, Hoa Kỳ. Được Perry họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Angélica: ahn-GE-lee-kah (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Angélica.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Perry: PER-ee. Cách phát âm Perry.
Tên đồng nghĩa của Angélica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angeliki, Angelique, Angelle, Angyalka, Aniela, Anjelica, Anzhela, Kiki, Lieke. Được Angélica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Angélica: Panggey, Uribe, Steckline, Liesenfeld, Nakagawa. Được Danh sách họ với tên Angélica.
Các tên phổ biến nhất có họ Perry: Jessica, Lynda, Kristle, Angela, Olin, Ángela, Ângela, Angéla. Được Tên đi cùng với Perry.
Khả năng tương thích Angélica và Perry là 72%. Được Khả năng tương thích Angélica và Perry.