Andrus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Andrus ý nghĩa của tên.
Mcoy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Mcoy ý nghĩa của họ.
Andrus nguồn gốc của tên. Hình thức Estonia Andrew. Được Andrus nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Andrus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrus bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrus: Kuus. Được Danh sách họ với tên Andrus.
Các tên phổ biến nhất có họ Mcoy: Eddie, Lisette, Virgie, Paulina, Andre, André, Paulína. Được Tên đi cùng với Mcoy.
Khả năng tương thích Andrus và Mcoy là 66%. Được Khả năng tương thích Andrus và Mcoy.