Andrus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Andrus ý nghĩa của tên.
Krienke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý. Được Krienke ý nghĩa của họ.
Andrus nguồn gốc của tên. Hình thức Estonia Andrew. Được Andrus nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Andrus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrus bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrus: Kuus. Được Danh sách họ với tên Andrus.
Các tên phổ biến nhất có họ Krienke: Allison, Ashley, Zachariah, Connie, Landon. Được Tên đi cùng với Krienke.
Khả năng tương thích Andrus và Krienke là 79%. Được Khả năng tương thích Andrus và Krienke.