Andrus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Andrus ý nghĩa của tên.
Kazi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ. Được Kazi ý nghĩa của họ.
Andrus nguồn gốc của tên. Hình thức Estonia Andrew. Được Andrus nguồn gốc của tên.
Họ Kazi phổ biến nhất trong Bangladesh, Kuwait, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Kazi họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Andrus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrus bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrus: Kuus. Được Danh sách họ với tên Andrus.
Các tên phổ biến nhất có họ Kazi: Sadaf, Aminul Islam, Amir, Sofia, Sayed, Sofía. Được Tên đi cùng với Kazi.
Khả năng tương thích Andrus và Kazi là 75%. Được Khả năng tương thích Andrus và Kazi.