Andriy ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, May mắn. Được Andriy ý nghĩa của tên.
Vassiliades tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Vassiliades ý nghĩa của họ.
Andriy nguồn gốc của tên. Hình thức Ucraina Andrew. Được Andriy nguồn gốc của tên.
Họ Vassiliades phổ biến nhất trong Síp. Được Vassiliades họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andriy: ahn-DREEY. Cách phát âm Andriy.
Tên đồng nghĩa của Andriy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andriy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andriy: Pankratov, Sobachinsky. Được Danh sách họ với tên Andriy.
Các tên phổ biến nhất có họ Vassiliades: Andreas. Được Tên đi cùng với Vassiliades.
Khả năng tương thích Andriy và Vassiliades là 82%. Được Khả năng tương thích Andriy và Vassiliades.