Andriy ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, May mắn. Được Andriy ý nghĩa của tên.
Menezes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng. Được Menezes ý nghĩa của họ.
Andriy nguồn gốc của tên. Hình thức Ucraina Andrew. Được Andriy nguồn gốc của tên.
Họ Menezes phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Đông Timor. Được Menezes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andriy: ahn-DREEY. Cách phát âm Andriy.
Tên đồng nghĩa của Andriy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andriy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andriy: Pankratov, Sobachinsky. Được Danh sách họ với tên Andriy.
Các tên phổ biến nhất có họ Menezes: Dana, Gaylene, Salvador, Derick, Donnie. Được Tên đi cùng với Menezes.
Khả năng tương thích Andriy và Menezes là 77%. Được Khả năng tương thích Andriy và Menezes.