Andries ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Andries ý nghĩa của tên.
Gibbs tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Gibbs ý nghĩa của họ.
Andries nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Andrew. Được Andries nguồn gốc của tên.
Gibbs nguồn gốc. Phương tiện "của Gib". Được Gibbs nguồn gốc.
Họ Gibbs phổ biến nhất trong Barbados, Grenada, Quần đảo Turks và Caicos. Được Gibbs họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andries: AHN-drees. Cách phát âm Andries.
Tên đồng nghĩa của Andries ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andries bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andries: Lubbe, Schreuder, Van Jaarsveldt, Alai, Van Aswegen. Được Danh sách họ với tên Andries.
Các tên phổ biến nhất có họ Gibbs: Jane, Luvenia, Kayleigh, Janet, Sherry. Được Tên đi cùng với Gibbs.
Khả năng tương thích Andries và Gibbs là 84%. Được Khả năng tương thích Andries và Gibbs.