Andrey ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Andrey ý nghĩa của tên.
Wasilewski tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Wasilewski ý nghĩa của họ.
Andrey nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Bungary Andrew. Được Andrey nguồn gốc của tên.
Họ Wasilewski phổ biến nhất trong Ba Lan. Được Wasilewski họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrey: ahn-DRYAY (ở Nga). Cách phát âm Andrey.
Tên đồng nghĩa của Andrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrey: Aleshechkin, Korolenko, Pankratov, Sukhomlinov, Sosnovsky. Được Danh sách họ với tên Andrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Wasilewski: Stanley, Alene, Andreas, Ahmed, Dewitt. Được Tên đi cùng với Wasilewski.
Khả năng tương thích Andrey và Wasilewski là 78%. Được Khả năng tương thích Andrey và Wasilewski.