Andrey ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Andrey ý nghĩa của tên.
Salo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Salo ý nghĩa của họ.
Andrey nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Bungary Andrew. Được Andrey nguồn gốc của tên.
Họ Salo phổ biến nhất trong Phần Lan. Được Salo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrey: ahn-DRYAY (ở Nga). Cách phát âm Andrey.
Tên đồng nghĩa của Andrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrey: Aleshechkin, Leglik, Drozdovskiy, Gosch, Margarit. Được Danh sách họ với tên Andrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Salo: Chauncey, Kathern, Marylee, Teena, Moshe. Được Tên đi cùng với Salo.
Khả năng tương thích Andrey và Salo là 74%. Được Khả năng tương thích Andrey và Salo.