Andrey ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Andrey ý nghĩa của tên.
Gowda tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Gowda ý nghĩa của họ.
Andrey nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Bungary Andrew. Được Andrey nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrey: ahn-DRYAY (ở Nga). Cách phát âm Andrey.
Tên đồng nghĩa của Andrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrey: Aleshechkin, Korolenko, Pankratov, Sukhomlinov, Sosnovsky. Được Danh sách họ với tên Andrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Gowda: Shruthi, Shwetha, Chinmay, Girish, Dhakshath. Được Tên đi cùng với Gowda.
Khả năng tương thích Andrey và Gowda là 76%. Được Khả năng tương thích Andrey và Gowda.