Andrei ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Andrei ý nghĩa của tên.
Rueda tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn. Được Rueda ý nghĩa của họ.
Andrei nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Rumani Andrew, and a variant Russian and Bulgarian transcription of Andrey. Được Andrei nguồn gốc của tên.
Họ Rueda phổ biến nhất trong Colombia, Tây Ban Nha. Được Rueda họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrei: ahn-DRYAY (ở Nga). Cách phát âm Andrei.
Tên đồng nghĩa của Andrei ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrei bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrei: Sochirca, Patil, Zarate Alonso, Costea, Mikhalaky. Được Danh sách họ với tên Andrei.
Các tên phổ biến nhất có họ Rueda: Fatima, Kendra, Adrian, Ramiro, Ali, Adrián, Fátima. Được Tên đi cùng với Rueda.
Khả năng tương thích Andrei và Rueda là 80%. Được Khả năng tương thích Andrei và Rueda.