Andrei ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Andrei ý nghĩa của tên.
Ammann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng. Được Ammann ý nghĩa của họ.
Andrei nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Rumani Andrew, and a variant Russian and Bulgarian transcription of Andrey. Được Andrei nguồn gốc của tên.
Họ Ammann phổ biến nhất trong Thụy sĩ. Được Ammann họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrei: ahn-DRYAY (ở Nga). Cách phát âm Andrei.
Tên đồng nghĩa của Andrei ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrei bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrei: Nazarov, Rosing, Cale, Eder, Mihalachi. Được Danh sách họ với tên Andrei.
Các tên phổ biến nhất có họ Ammann: Loreen, Bruce, Eldora, Drew, Teresia. Được Tên đi cùng với Ammann.
Khả năng tương thích Andrei và Ammann là 89%. Được Khả năng tương thích Andrei và Ammann.