André ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được André ý nghĩa của tên.
Nazir tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Nazir ý nghĩa của họ.
André nguồn gốc của tên. French and Portuguese form of Andreas (see Andrew). Được André nguồn gốc của tên.
Họ Nazir phổ biến nhất trong Pakistan, Suriname. Được Nazir họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên André: awn-DRE (ở Pháp), an-DRE (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm André.
Tên đồng nghĩa của André ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được André bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên André: Van Niekerk, Williams, Graham, Latsko, Douglas, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên André.
Các tên phổ biến nhất có họ Nazir: Fransisca, Heath, Musadaf, Ayyaan, Afshan. Được Tên đi cùng với Nazir.
Khả năng tương thích André và Nazir là 75%. Được Khả năng tương thích André và Nazir.