André ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được André ý nghĩa của tên.
Matot tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện. Được Matot ý nghĩa của họ.
André nguồn gốc của tên. French and Portuguese form of Andreas (see Andrew). Được André nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên André: awn-DRE (ở Pháp), an-DRE (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm André.
Tên đồng nghĩa của André ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được André bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên André: Van Niekerk, Meyer, Gulikers, Williams, Graham, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên André.
Các tên phổ biến nhất có họ Matot: Hedwig, Jesse, Darell, Rene, Brandi, René. Được Tên đi cùng với Matot.
Khả năng tương thích André và Matot là 72%. Được Khả năng tương thích André và Matot.