André ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được André ý nghĩa của tên.
Lehmann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Lehmann ý nghĩa của họ.
André nguồn gốc của tên. French and Portuguese form of Andreas (see Andrew). Được André nguồn gốc của tên.
Lehmann nguồn gốc. From Middle High German lehenman "vassal, liege man". Được Lehmann nguồn gốc.
Họ Lehmann phổ biến nhất trong Nước Đức, Thụy sĩ. Được Lehmann họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên André: awn-DRE (ở Pháp), an-DRE (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm André.
Tên đồng nghĩa của André ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được André bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên André: Van Niekerk, Graham, Williams, Latsko, Douglas, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên André.
Các tên phổ biến nhất có họ Lehmann: Nina, Rocco, Mark, Nida, Belia, Márk. Được Tên đi cùng với Lehmann.
Khả năng tương thích André và Lehmann là 74%. Được Khả năng tương thích André và Lehmann.