André ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được André ý nghĩa của tên.
Graham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại, Chú ý. Được Graham ý nghĩa của họ.
André nguồn gốc của tên. French and Portuguese form of Andreas (see Andrew). Được André nguồn gốc của tên.
Graham nguồn gốc. Derived from the English place name Grantham which probably meant "gravelly homestead" in Old English. The surname was first taken to Scotland in the 12th century by William de Graham. Được Graham nguồn gốc.
Họ Graham phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh. Được Graham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên André: awn-DRE (ở Pháp), an-DRE (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm André.
Tên đồng nghĩa của André ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được André bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên André: Van Niekerk, Williams, Graham, Latsko, Douglas, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên André.
Các tên phổ biến nhất có họ Graham: Jenny Jo, Jonathan, Kylie, Andre, Paul, André. Được Tên đi cùng với Graham.
Khả năng tương thích André và Graham là 83%. Được Khả năng tương thích André và Graham.