Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

André Balon

Họ và tên André Balon. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ André Balon. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên André

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên André.

 

Tên đi cùng với Balon

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Balon.

 

André ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên André. Tên đầu tiên André nghĩa là gì?

 

André nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên André.

 

André định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên André.

 

Cách phát âm André

Bạn phát âm như thế nào André ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

André bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên André tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

André tương thích với họ

André thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

André tương thích với các tên khác

André thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

André ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được André ý nghĩa của tên.

André nguồn gốc của tên. French and Portuguese form of Andreas (see Andrew). Được André nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên André: awn-DRE (ở Pháp), an-DRE (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm André.

Tên đồng nghĩa của André ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được André bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên André: Van Niekerk, Graham, Williams, Latsko, Douglas, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên André.

Các tên phổ biến nhất có họ Balon: Ola, Gaston, Glynda, Lavonia, Moriah, Gastón. Được Tên đi cùng với Balon.

André Balon tên và họ tương tự

André Balon Aindrea Balon Aindréas Balon Aindriú Balon Anaru Balon Ándaras Balon Ander Balon Anders Balon Andie Balon Andor Balon András Balon Andras Balon Andraž Balon Andre Balon Andrea Balon Andreas Balon Andrés Balon Andrei Balon Andrej Balon Andreja Balon Andrejs Balon Andres Balon Andreu Balon Andrew Balon Andrey Balon Andria Balon Andries Balon Andrija Balon Andris Balon Andrius Balon Andriy Balon Andro Balon Andrus Balon Andrzej Balon Andy Balon Antero Balon Antti Balon Atte Balon Bandi Balon Dand Balon Deandre Balon Dre Balon Drew Balon Endre Balon Jędrzej Balon Ondrej Balon Ondřej Balon Tero Balon