Andrea ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Andrea ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Wang ý nghĩa của họ.
Andrea nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Andrew. As an English name, it has been used since the 17th century, though it was not common until the 20th century. Được Andrea nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. From Old High German wang or Old Norse vangr meaning "grassy slope, meadow". Được Wang nguồn gốc.
Andrea tên diminutives: Andi, Andie, Andy, Drea, Ea. Được Biệt hiệu cho Andrea.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrea: AN-dree-ə (bằng tiếng Anh), an-DRAY-ə (bằng tiếng Anh), ahn-DRE-ah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Andrea.
Tên đồng nghĩa của Andrea ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andra, Andrada, Andréa, Andreea, Andrée, Andréia, Andreia, Andreina, Andreja, Andriana. Được Andrea bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrea: Nisavic, Vandam, Roberto, Diaz, Desimone, Díaz. Được Danh sách họ với tên Andrea.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Sarah, Maya, Cheney. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Andrea và Wang là 83%. Được Khả năng tương thích Andrea và Wang.
Andrea Wang tên và họ tương tự |
Andrea Wang Andi Wang Andie Wang Andy Wang Drea Wang Ea Wang Andra Wang Andrada Wang Andréa Wang Andreea Wang Andrée Wang Andréia Wang Andreia Wang Andreina Wang Andreja Wang Andriana Wang |