Andrea ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Andrea ý nghĩa của tên.
Nguyen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Nguyen ý nghĩa của họ.
Andrea nguồn gốc của tên. Italian form of Andreas (see Andrew). A notable bearer of this name was Andrea Verrocchio, a Renaissance sculptor who taught Leonardo da Vinci and Perugino. Được Andrea nguồn gốc của tên.
Nguyen nguồn gốc. Phép biến thể đơn giản của Nguyễn. Được Nguyen nguồn gốc.
Họ Nguyen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Hoa Kỳ, Việt Nam. Được Nguyen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andrea: ahn-DRE-ah. Cách phát âm Andrea.
Tên đồng nghĩa của Andrea ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andrea bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nguyen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ruan, Yuen. Được Nguyen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andrea: Nisavic, Stolarczyk, Costa, Layman, Walker. Được Danh sách họ với tên Andrea.
Các tên phổ biến nhất có họ Nguyen: Phuc, Hoa, Thi Thanh Thuy, Michael, Richard, Michaël, Phúc, Richárd. Được Tên đi cùng với Nguyen.
Khả năng tương thích Andrea và Nguyen là 81%. Được Khả năng tương thích Andrea và Nguyen.