Andre ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Andre ý nghĩa của tên.
Alcantara tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Alcantara ý nghĩa của họ.
Andre nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh André. Được Andre nguồn gốc của tên.
Andre tên diminutives: Dre. Được Biệt hiệu cho Andre.
Họ Alcantara phổ biến nhất trong Cộng hòa Dominican, Đảo Guam, Philippines. Được Alcantara họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andre: awn-DRAY. Cách phát âm Andre.
Tên đồng nghĩa của Andre ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andor, András, Andras, Andraž, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andre bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andre: Van Niekerk, Latsko, Douglas, Meyer, Gulikers, van Niekerk. Được Danh sách họ với tên Andre.
Các tên phổ biến nhất có họ Alcantara: Elvira, Salve Alessandria, Alba, Claude, Cherisse. Được Tên đi cùng với Alcantara.
Khả năng tương thích Andre và Alcantara là 78%. Được Khả năng tương thích Andre và Alcantara.