Andra ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Andra ý nghĩa của tên.
Nagy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Nagy ý nghĩa của họ.
Andra nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Andrei hoặc là Andrew. As an English name it has only been used since the 20th century. Được Andra nguồn gốc của tên.
Nagy nguồn gốc. From a nickname meaning "big" or "great" in Hungarian, referring to one's characteristics. This is a very common Hungarian surname. Được Nagy nguồn gốc.
Andra tên diminutives: Andi, Andie, Andy, Drea. Được Biệt hiệu cho Andra.
Họ Nagy phổ biến nhất trong Áo, Ai Cập, Hungary, Romania, Slovakia. Được Nagy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andra: AN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Andra.
Tên đồng nghĩa của Andra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andréa, Andrea, Andrée, Andréia, Andreia, Andreina, Andreja, Andriana, Andrijana, Ea. Được Andra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andra: Feld, Endert, Brender, Bono, Collman. Được Danh sách họ với tên Andra.
Các tên phổ biến nhất có họ Nagy: Omar, Hong, Clara, Norbert, Joaquin, Hồng, Joaquín. Được Tên đi cùng với Nagy.
Khả năng tương thích Andra và Nagy là 74%. Được Khả năng tương thích Andra và Nagy.
Andra Nagy tên và họ tương tự |
Andra Nagy Andi Nagy Andie Nagy Andy Nagy Drea Nagy Andréa Nagy Andrea Nagy Andrée Nagy Andréia Nagy Andreia Nagy Andreina Nagy Andreja Nagy Andriana Nagy Andrijana Nagy Ea Nagy |