Andra ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Andra ý nghĩa của tên.
Andra nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Andrei hoặc là Andrew. As an English name it has only been used since the 20th century. Được Andra nguồn gốc của tên.
Andra tên diminutives: Andi, Andie, Andy, Drea. Được Biệt hiệu cho Andra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andra: AN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Andra.
Tên đồng nghĩa của Andra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andréa, Andrea, Andrée, Andréia, Andreia, Andreina, Andreja, Andriana, Andrijana, Ea. Được Andra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andra: Duerst, Leipold, Skowron, Truchon, Stender. Được Danh sách họ với tên Andra.
Các tên phổ biến nhất có họ Myberger: Gilberto, Cornell, Amiee, Samella, Broderick. Được Tên đi cùng với Myberger.