Andra ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Andra ý nghĩa của tên.
Adams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính, May mắn. Được Adams ý nghĩa của họ.
Andra nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Andrei hoặc là Andrew. As an English name it has only been used since the 20th century. Được Andra nguồn gốc của tên.
Adams nguồn gốc. Xuất phát từ tên Adam. Được Adams nguồn gốc.
Andra tên diminutives: Andi, Andie, Andy, Drea. Được Biệt hiệu cho Andra.
Họ Adams phổ biến nhất trong Ghana, Nigeria, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Adams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andra: AN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Andra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Adams: A-dəms (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Adams.
Tên đồng nghĩa của Andra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andréa, Andrea, Andrée, Andréia, Andreia, Andreina, Andreja, Andriana, Andrijana, Ea. Được Andra bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Adams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Acheson, Adam, Adamczak, Adamczyk, Adami, Adamić, Adamík, Adamo, Adamoli, Adamsen, Adamsson, Aitken, Atchison, Mcadams. Được Adams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andra: Cantone, Seguin, Pillette, Clausing, Olbert. Được Danh sách họ với tên Andra.
Các tên phổ biến nhất có họ Adams: Dylan, Pritesh, Kindra, Olivia, Kim, Olívia. Được Tên đi cùng với Adams.
Khả năng tương thích Andra và Adams là 82%. Được Khả năng tương thích Andra và Adams.