Ander ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn. Được Ander ý nghĩa của tên.
Gold tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Gold ý nghĩa của họ.
Ander nguồn gốc của tên. Basque form of Andreas (see Andrew). Được Ander nguồn gốc của tên.
Họ Gold phổ biến nhất trong Israel, Đảo Marshall. Được Gold họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ander ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Ander bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Gold: Roselia, Stephen, Pasquale, Maryana, Duncan. Được Tên đi cùng với Gold.
Khả năng tương thích Ander và Gold là 70%. Được Khả năng tương thích Ander và Gold.