Anabel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Anabel ý nghĩa của tên.
Jo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Jo ý nghĩa của họ.
Anabel nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Annabel. Được Anabel nguồn gốc của tên.
Jo nguồn gốc. Phép biến thể của Cho. Được Jo nguồn gốc.
Anabel tên diminutives: Ani, Anita. Được Biệt hiệu cho Anabel.
Họ Jo phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên. Được Jo họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Anabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Amabel, Amabilia, Ana, Anabela, Anabella, Anabelle, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabel, Annabella, Annabelle, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Arabella, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anabel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Zhao. Được Jo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anabel: Anabel, Guisinger, Becraft, Liebross, Suing. Được Danh sách họ với tên Anabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Jo: Shrey, Heejung, Layne, Kerry, Rosemary. Được Tên đi cùng với Jo.
Khả năng tương thích Anabel và Jo là 71%. Được Khả năng tương thích Anabel và Jo.