Ana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Ana ý nghĩa của tên.
Barrett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng. Được Barrett ý nghĩa của họ.
Ana nguồn gốc của tên. Hình thức Anna. Được Ana nguồn gốc của tên.
Barrett nguồn gốc. Probably derived from a Middle English word meaning "strife", originally given to a quarrelsome person. Được Barrett nguồn gốc.
Ana tên diminutives: Anca, Ani, Anica, Anika, Anita, Anka, Ankica. Được Biệt hiệu cho Ana.
Họ Barrett phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, Jamaica, Vanuatu. Được Barrett họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ana: AH-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Ana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Barrett: BAR-ət. Cách phát âm Barrett.
Tên đồng nghĩa của Ana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Anaïs, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ana: Baldini, Dedijer, Crudu, Gomez, Fernandez, Fernández. Được Danh sách họ với tên Ana.
Các tên phổ biến nhất có họ Barrett: Alex, Garnet, Peter, Mark, Edna, Àlex, Márk, Péter. Được Tên đi cùng với Barrett.
Khả năng tương thích Ana và Barrett là 74%. Được Khả năng tương thích Ana và Barrett.