Amy ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại. Được Amy ý nghĩa của tên.
Bradley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện. Được Bradley ý nghĩa của họ.
Amy nguồn gốc của tên. English form of the Old French name Amée meaning "beloved" (modern French aimée), a vernacular form of the Latin Amata. As an English name, it was in use in the Middle Ages (though not common) and was revived in the 19th century. Được Amy nguồn gốc của tên.
Bradley nguồn gốc. From a common English place name, derived from brad "Rộng" và leah "Rừng cây, thanh toán bù trừ". Được Bradley nguồn gốc.
Họ Bradley phổ biến nhất trong Anguilla, Belize, Đảo Man, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Bradley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Amy: AY-mee. Cách phát âm Amy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bradley: BRAD-lee. Cách phát âm Bradley.
Tên đồng nghĩa của Amy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aimée, Amada, Amata, Amée. Được Amy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Amy: Hamel, Smith, Law, Borg, Walker. Được Danh sách họ với tên Amy.
Các tên phổ biến nhất có họ Bradley: Craigh, Connor, Roarke, Victoria, Omer, Ömer. Được Tên đi cùng với Bradley.
Khả năng tương thích Amy và Bradley là 85%. Được Khả năng tương thích Amy và Bradley.
Amy Bradley tên và họ tương tự |
Amy Bradley Aimée Bradley Amada Bradley Amata Bradley Amée Bradley |