Amanda ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Amanda ý nghĩa của tên.
Mondragon tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Mondragon ý nghĩa của họ.
Amanda nguồn gốc của tên. In part this is a feminine form of Amandus. However, it was not used during the Middle Ages. In the 17th century it was recreated by authors and poets who based it directly on Latin amanda "lovable, worthy of love" Được Amanda nguồn gốc của tên.
Amanda tên diminutives: Mandi, Mandy. Được Biệt hiệu cho Amanda.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Amanda: ə-MAN-də (bằng tiếng Anh), ah-MAHN-dah (bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Ý, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Amanda.
Tên đồng nghĩa của Amanda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amandine. Được Amanda bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Amanda: Evans, Schleede, Tedford, Herriage, Arango. Được Danh sách họ với tên Amanda.
Các tên phổ biến nhất có họ Mondragon: Agustina, Gabriel, Jamey, Mari, Jayson, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Mondragon.
Khả năng tương thích Amanda và Mondragon là 85%. Được Khả năng tương thích Amanda và Mondragon.
Amanda Mondragon tên và họ tương tự |
Amanda Mondragon Mandi Mondragon Mandy Mondragon Amandine Mondragon |