Amada ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Amada ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Amada nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Amado. Được Amada nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Amada: ah-MAH-dhah. Cách phát âm Amada.
Tên đồng nghĩa của Amada ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aimée, Amata, Amée, Amie, Ami, Amy. Được Amada bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Amada: Reilly, Azzarito, Barsegyan, Kloock, Manuia. Được Danh sách họ với tên Amada.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Monica, Ling, Andrew, Linda, Riley, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Amada và Chen là 77%. Được Khả năng tương thích Amada và Chen.
Amada Chen tên và họ tương tự |
Amada Chen Aimée Chen Amata Chen Amée Chen Amie Chen Ami Chen Amy Chen Amada Trần Aimée Trần Amata Trần Amée Trần Amie Trần Ami Trần Amy Trần Amada Tran Aimée Tran Amata Tran Amée Tran Amie Tran Ami Tran Amy Tran |