Alvin ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Alvin ý nghĩa của tên.
Tan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo. Được Tan ý nghĩa của họ.
Alvin nguồn gốc của tên. From a medieval fhoặc làm of any of the Old English names Ælfwine, Æðelwine hoặc là Ealdwine Được Alvin nguồn gốc của tên.
Tan nguồn gốc. Min Nan La tinh của Chen. Được Tan nguồn gốc.
Alvin tên diminutives: Aldous. Được Biệt hiệu cho Alvin.
Họ Tan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Malaysia, Philippines, Singapore, Việt Nam. Được Tan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alvin: AL-vin. Cách phát âm Alvin.
Tên đồng nghĩa của Alvin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Adalwin, Æthelwine, Ælfwine, Æðelwine, Alboin, Aldus, Alfwin, Alwin, Ealdwine. Được Alvin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Tan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Tan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alvin: Justiss, Cai, Tan, Vient, Whally. Được Danh sách họ với tên Alvin.
Các tên phổ biến nhất có họ Tan: Sharon, Sopheaktra, Alvin, Chin Yee, Arianne. Được Tên đi cùng với Tan.
Khả năng tương thích Alvin và Tan là 77%. Được Khả năng tương thích Alvin và Tan.