Alvin ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Alvin ý nghĩa của tên.
Alvin nguồn gốc của tên. From a medieval fhoặc làm of any of the Old English names Ælfwine, Æðelwine hoặc là Ealdwine Được Alvin nguồn gốc của tên.
Alvin tên diminutives: Aldous. Được Biệt hiệu cho Alvin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alvin: AL-vin. Cách phát âm Alvin.
Tên đồng nghĩa của Alvin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Adalwin, Æthelwine, Ælfwine, Æðelwine, Alboin, Aldus, Alfwin, Alwin, Ealdwine. Được Alvin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alvin: Tan, Vient, Justiss, Cai, Gerner. Được Danh sách họ với tên Alvin.
Các tên phổ biến nhất có họ Changles: Alvin. Được Tên đi cùng với Changles.
Alvin Changles tên và họ tương tự |
Alvin Changles Aldous Changles Adalwin Changles Æthelwine Changles Ælfwine Changles Æðelwine Changles Alboin Changles Aldus Changles Alfwin Changles Alwin Changles Ealdwine Changles |