Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Alojz Huirgs

Họ và tên Alojz Huirgs. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Alojz Huirgs. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Alojz ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Alojz. Tên đầu tiên Alojz nghĩa là gì?

 

Alojz nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Alojz.

 

Alojz định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Alojz.

 

Biệt hiệu cho Alojz

Alojz tên quy mô nhỏ.

 

Alojz bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Alojz tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Alojz tương thích với họ

Alojz thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Alojz tương thích với các tên khác

Alojz thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Tên đi cùng với Huirgs

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Huirgs.

 

Alojz ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Alojz ý nghĩa của tên.

Alojz nguồn gốc của tên. Slovene, Slovak and Croatian form of Aloysius. Được Alojz nguồn gốc của tên.

Alojz tên diminutives: Lojze. Được Biệt hiệu cho Alojz.

Tên đồng nghĩa của Alojz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Gino, Hludowig, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Vico. Được Alojz bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Huirgs: Miguel, Arlie, Merrill, Lola, Lou. Được Tên đi cùng với Huirgs.

Alojz Huirgs tên và họ tương tự

Alojz Huirgs Lojze Huirgs Alajos Huirgs Alaois Huirgs Aloísio Huirgs Alois Huirgs Aloisio Huirgs Alojzy Huirgs Aloys Huirgs Aloysius Huirgs Alvise Huirgs Chlodovech Huirgs Clodovicus Huirgs Gino Huirgs Hludowig Huirgs Koldobika Huirgs Lajos Huirgs Lewis Huirgs Liudvikas Huirgs Lluís Huirgs Lodewijk Huirgs Lodovico Huirgs Loïc Huirgs Loís Huirgs Lois Huirgs Lou Huirgs Louie Huirgs Louis Huirgs Love Huirgs Lowie Huirgs Lucho Huirgs Luĉjo Huirgs Ludde Huirgs Luděk Huirgs Ludis Huirgs Ludo Huirgs Ludovic Huirgs Ludovico Huirgs Ludovicus Huirgs Ludoviko Huirgs Ludvig Huirgs Ludvigs Huirgs Ludvík Huirgs Ludwig Huirgs Ludwik Huirgs Luigi Huirgs Luigino Huirgs Luís Huirgs Luis Huirgs Luisinho Huirgs Luiz Huirgs Lúðvík Huirgs Vico Huirgs