Allyson ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, May mắn, Vui vẻ. Được Allyson ý nghĩa của tên.
Riley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Riley ý nghĩa của họ.
Allyson nguồn gốc của tên. Biến thể của Alison. Được Allyson nguồn gốc của tên.
Riley nguồn gốc. Originally derived from a place name meaning "rye clearing" in Old English. Được Riley nguồn gốc.
Allyson tên diminutives: Ali, Allie, Ally. Được Biệt hiệu cho Allyson.
Họ Riley phổ biến nhất trong Anguilla, Jamaica, Montserrat. Được Riley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allyson: AL-i-sən. Cách phát âm Allyson.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Riley: RIE-lee. Cách phát âm Riley.
Tên đồng nghĩa của Allyson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adélaïde, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Aileas, Ailís, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Kalisha, Talisha. Được Allyson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allyson: Badon, Nock, Allensten, Kaul, Unterzuber. Được Danh sách họ với tên Allyson.
Các tên phổ biến nhất có họ Riley: Kathleen, Kiyana, Stacey, Michaela, Helen. Được Tên đi cùng với Riley.
Khả năng tương thích Allyson và Riley là 72%. Được Khả năng tương thích Allyson và Riley.