Allyson ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, May mắn, Vui vẻ. Được Allyson ý nghĩa của tên.
Allyson nguồn gốc của tên. Biến thể của Alison. Được Allyson nguồn gốc của tên.
Allyson tên diminutives: Ali, Allie, Ally. Được Biệt hiệu cho Allyson.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allyson: AL-i-sən. Cách phát âm Allyson.
Tên đồng nghĩa của Allyson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adélaïde, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Aileas, Ailís, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Kalisha, Talisha. Được Allyson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allyson: Canta, Pirog, Topping, Cragg, Blinko. Được Danh sách họ với tên Allyson.
Các tên phổ biến nhất có họ Jubran: Bennett, Adela, Glynis, Alexander, Olen, Adéla. Được Tên đi cùng với Jubran.