Allycia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý. Được Allycia ý nghĩa của tên.
Misra tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Misra ý nghĩa của họ.
Allycia nguồn gốc của tên. Biến thể của Alicia. Được Allycia nguồn gốc của tên.
Misra nguồn gốc. Phép biến thể của Mishra. Được Misra nguồn gốc.
Allycia tên diminutives: Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Biệt hiệu cho Allycia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allycia: ə-LIS-yə, ə-LIS-ə, ə-LISH-ə. Cách phát âm Allycia.
Tên đồng nghĩa của Allycia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Allycia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allycia: Atania. Được Danh sách họ với tên Allycia.
Các tên phổ biến nhất có họ Misra: Manish, Sweksha, Pallabi, Charles, Amit. Được Tên đi cùng với Misra.
Khả năng tương thích Allycia và Misra là 83%. Được Khả năng tương thích Allycia và Misra.