Ally ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Ally ý nghĩa của tên.
Allen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Allen ý nghĩa của họ.
Ally nguồn gốc của tên. Nhỏ Alison, Alexandra Hoặc các tên khác bắt đầu bằng cùng một âm thanh. Được Ally nguồn gốc của tên.
Allen nguồn gốc. Xuất phát từ tên Alan. Được Allen nguồn gốc.
Ally tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Ally.
Họ Allen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Allen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ally: AL-ee. Cách phát âm Ally.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Allen: AL-ən. Cách phát âm Allen.
Tên đồng nghĩa của Ally ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Alastríona, Ale, Aleid, Aleida, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Talisha, Xandra. Được Ally bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ally: Gibbs, Culley, Carter, Heazlewood, Silverwood. Được Danh sách họ với tên Ally.
Các tên phổ biến nhất có họ Allen: Paul, Megan, Sarah, Doris, Stephen. Được Tên đi cùng với Allen.
Khả năng tương thích Ally và Allen là 76%. Được Khả năng tương thích Ally và Allen.