Allie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Allie ý nghĩa của tên.
Jin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Jin ý nghĩa của họ.
Allie nguồn gốc của tên. Nhỏ Alison, Alexandra Hoặc các tên khác bắt đầu bằng cùng một âm thanh. Được Allie nguồn gốc của tên.
Jin nguồn gốc. From Chinese 金 (jīn) meaning "gold". Được Jin nguồn gốc.
Allie tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Allie.
Họ Jin phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Jin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allie: AL-ee. Cách phát âm Allie.
Tên đồng nghĩa của Allie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Alastríona, Ale, Aleid, Aleida, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Talisha, Xandra. Được Allie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gim, Kim. Được Jin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allie: Beasley, Ware, Gregor, Worwag, Edu. Được Danh sách họ với tên Allie.
Các tên phổ biến nhất có họ Jin: Alexander, Jayson, Xuemei, Pearlene, Vasiliki. Được Tên đi cùng với Jin.
Khả năng tương thích Allie và Jin là 85%. Được Khả năng tương thích Allie và Jin.