Allie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Allie ý nghĩa của tên.
Clery tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính. Được Clery ý nghĩa của họ.
Allie nguồn gốc của tên. Nhỏ Alison, Alexandra Hoặc các tên khác bắt đầu bằng cùng một âm thanh. Được Allie nguồn gốc của tên.
Clery nguồn gốc. Biến thể của Cleary. Được Clery nguồn gốc.
Allie tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Allie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allie: AL-ee. Cách phát âm Allie.
Tên đồng nghĩa của Allie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Alastríona, Ale, Aleid, Aleida, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Talisha, Xandra. Được Allie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Clery ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Clark, Clarke, Clarkson, De klerk, Klerk, Klerken, Klerks, Klerkse, Klerkx, Klerx. Được Clery bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allie: Beasley, Kielich, Laycock, Adolph, Linskett. Được Danh sách họ với tên Allie.
Các tên phổ biến nhất có họ Clery: Alyson, Leif, Le, Benton, Hilario. Được Tên đi cùng với Clery.
Khả năng tương thích Allie và Clery là 83%. Được Khả năng tương thích Allie và Clery.