Alli ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Alli ý nghĩa của tên.
Khan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Khan ý nghĩa của họ.
Alli nguồn gốc của tên. Finnish diminutive of names beginning with Al. This is also the Finnish word for a type of duck. Được Alli nguồn gốc của tên.
Họ Khan phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Saudi Arabia. Được Khan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alli: AHL-lee. Cách phát âm Alli.
Tên đồng nghĩa của Alli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Elicia, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alli bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alli: Alli, Allison, Meenakshisundaram, Leach. Được Danh sách họ với tên Alli.
Các tên phổ biến nhất có họ Khan: Imran, Ayesha, Asif, Sana, Mohsin. Được Tên đi cùng với Khan.
Khả năng tương thích Alli và Khan là 66%. Được Khả năng tương thích Alli và Khan.