Allen ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Allen ý nghĩa của tên.
Allen nguồn gốc của tên. Biến thể của Alan. A famous bearer of this name was Allen Ginsberg (1926-1997), an American beat poet. Another is the American film director and actor Woody Allen (1935-), who took the stage name Allen from his real first name. Được Allen nguồn gốc của tên.
Allen tên diminutives: Al. Được Biệt hiệu cho Allen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allen: AL-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Allen.
Tên đồng nghĩa của Allen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ailín, Alain, Alan, Alen, Alun. Được Allen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allen: Murthy, Savic, Robert, Sprinkle, Von Berckefeldt, Savić. Được Danh sách họ với tên Allen.
Các tên phổ biến nhất có họ Wiskowski: Tracy, Lesley, Mauro, Odelia, Leeann. Được Tên đi cùng với Wiskowski.
Allen Wiskowski tên và họ tương tự |
Allen Wiskowski Al Wiskowski Ailín Wiskowski Alain Wiskowski Alan Wiskowski Alen Wiskowski Alun Wiskowski |