Allan ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện. Được Allan ý nghĩa của tên.
Allan nguồn gốc của tên. Biến thể của Alan. The American author Edgar Allan Poe (1809-1849) got his middle name from the surname of the parents who adopted him. Được Allan nguồn gốc của tên.
Allan tên diminutives: Al. Được Biệt hiệu cho Allan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Allan: AL-ən. Cách phát âm Allan.
Tên đồng nghĩa của Allan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ailín, Alain, Alan, Alen, Alun. Được Allan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Allan: Updyke, Treutel, McMorrow, Elsner, Barries. Được Danh sách họ với tên Allan.
Các tên phổ biến nhất có họ Legrotte: Brendon, Vito, Imogene, Otha, Allan. Được Tên đi cùng với Legrotte.
Allan Legrotte tên và họ tương tự |
Allan Legrotte Al Legrotte Ailín Legrotte Alain Legrotte Alan Legrotte Alen Legrotte Alun Legrotte |