Alison ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Alison ý nghĩa của tên.
Leighton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Leighton ý nghĩa của họ.
Alison nguồn gốc của tên. Norman French diminutive of Aalis (see Alice). It was common in England and France in the Middle Ages, and was later revived in the 20th century Được Alison nguồn gốc của tên.
Leighton nguồn gốc. Biến thể của Layton. Được Leighton nguồn gốc.
Alison tên diminutives: Ali, Allie, Ally. Được Biệt hiệu cho Alison.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alison: AL-i-sən (bằng tiếng Anh), a-lee-SAWN (ở Pháp). Cách phát âm Alison.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Leighton: LAY-tən. Cách phát âm Leighton.
Tên đồng nghĩa của Alison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alison: Taylor, Bate, Buis, Gifford, Barry. Được Danh sách họ với tên Alison.
Các tên phổ biến nhất có họ Leighton: Bridgett, Dwight, Alene, Tom, Jane. Được Tên đi cùng với Leighton.
Khả năng tương thích Alison và Leighton là 85%. Được Khả năng tương thích Alison và Leighton.