Alison ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Alison ý nghĩa của tên.
Chávez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Chávez ý nghĩa của họ.
Alison nguồn gốc của tên. Norman French diminutive of Aalis (see Alice). It was common in England and France in the Middle Ages, and was later revived in the 20th century Được Alison nguồn gốc của tên.
Chávez nguồn gốc. Biến thể của Chaves. A famous bearer was the labour leader César Chávez (1927-1993). Được Chávez nguồn gốc.
Alison tên diminutives: Ali, Allie, Ally. Được Biệt hiệu cho Alison.
Họ Chávez phổ biến nhất trong Bolivia, Ecuador, Mexico, Peru, Philippines. Được Chávez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alison: AL-i-sən (bằng tiếng Anh), a-lee-SAWN (ở Pháp). Cách phát âm Alison.
Tên đồng nghĩa của Alison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alison: Bate, Buis, Gifford, Taylor, Carmack. Được Danh sách họ với tên Alison.
Các tên phổ biến nhất có họ Chávez: Canela, Alicia, Karla, Diana, Rheya, Alícia, Diána, Diāna. Được Tên đi cùng với Chávez.
Khả năng tương thích Alison và Chávez là 81%. Được Khả năng tương thích Alison và Chávez.