Alisa ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại. Được Alisa ý nghĩa của tên.
Smith tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Smith ý nghĩa của họ.
Alisa nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Phần Lan Alice. Được Alisa nguồn gốc của tên.
Smith nguồn gốc. Means "metal worker, blacksmith" from Old English smiþ, related to smitan "to smite, to hit". It is the most common surname in most of the English-speaking world Được Smith nguồn gốc.
Alisa tên diminutives: Alli. Được Biệt hiệu cho Alisa.
Họ Smith phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Smith họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alisa: ah-LEE-sah (ở Nga), AH-lee-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Alisa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Smith: SMITH. Cách phát âm Smith.
Tên đồng nghĩa của Alisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Alíz, Alis, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alisa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Smith ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schmid, Schmidt, Schmitt, Schmitz, Smeets, Smets, Smit, Smits. Được Smith bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alisa: Vandersmissen, Lisagor, Bruty, Schwartzberg, Cuntz. Được Danh sách họ với tên Alisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Smith: John, Kyle, Smith, Sarah, Sean, Seán. Được Tên đi cùng với Smith.
Khả năng tương thích Alisa và Smith là 83%. Được Khả năng tương thích Alisa và Smith.