Alis ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Alis ý nghĩa của tên.
Mesquita tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Mesquita ý nghĩa của họ.
Alis nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh Alice. Được Alis nguồn gốc của tên.
Họ Mesquita phổ biến nhất trong Braxin, Đông Timor, Bồ Đào Nha. Được Mesquita họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Alis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alis: Charles, Abraham. Được Danh sách họ với tên Alis.
Các tên phổ biến nhất có họ Mesquita: Jamal, Erminia, Theresia, Hershel, Fredric. Được Tên đi cùng với Mesquita.
Khả năng tương thích Alis và Mesquita là 78%. Được Khả năng tương thích Alis và Mesquita.