Ali ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện. Được Ali ý nghĩa của tên.
Raza tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi. Được Raza ý nghĩa của họ.
Ali nguồn gốc của tên. Nhỏ Alison, Alexandra Hoặc các tên khác bắt đầu bằng cùng một âm thanh. Được Ali nguồn gốc của tên.
Ali tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Ali.
Họ Raza phổ biến nhất trong Madagascar, Oman, Pakistan, Saudi Arabia, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Raza họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ali: AL-ee. Cách phát âm Ali.
Tên đồng nghĩa của Ali ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Alastríona, Ale, Aleid, Aleida, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Talisha, Xandra. Được Ali bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ali: Ali, Abbas, Ceka, Raza, Ahmed. Được Danh sách họ với tên Ali.
Các tên phổ biến nhất có họ Raza: Akhtar, Malik Sohail Raza, Ali, Raza, Zoraiz. Được Tên đi cùng với Raza.
Khả năng tương thích Ali và Raza là 80%. Được Khả năng tương thích Ali và Raza.