Ali ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện. Được Ali ý nghĩa của tên.
Peck tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Peck ý nghĩa của họ.
Ali nguồn gốc của tên. Nhỏ Alison, Alexandra Hoặc các tên khác bắt đầu bằng cùng một âm thanh. Được Ali nguồn gốc của tên.
Peck nguồn gốc. Occupational name for a maker of pecks (vessels used as peck measures) from Middle English pekke. Được Peck nguồn gốc.
Ali tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Ali.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ali: AL-ee. Cách phát âm Ali.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Peck: PEK. Cách phát âm Peck.
Tên đồng nghĩa của Ali ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Alastríona, Ale, Aleid, Aleida, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Talisha, Xandra. Được Ali bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ali: Ali, Ceka, Abbas, Raza, Atalar. Được Danh sách họ với tên Ali.
Các tên phổ biến nhất có họ Peck: Linda Marie, Everette, Adren, Emily, Hilario. Được Tên đi cùng với Peck.
Khả năng tương thích Ali và Peck là 71%. Được Khả năng tương thích Ali và Peck.