Alícia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Alícia ý nghĩa của tên.
Moore tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Moore ý nghĩa của họ.
Alícia nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Catalan Alice, as well as a Portuguese variant. Được Alícia nguồn gốc của tên.
Moore nguồn gốc. Nickname for a person of dark complexion, from Old French more meaning "Moor". Được Moore nguồn gốc.
Họ Moore phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Moore họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Moore: MOOR. Cách phát âm Moore.
Tên đồng nghĩa của Alícia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alícia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alícia: Coombs, Angli, Lucar, Chavez, Ab, Chávez. Được Danh sách họ với tên Alícia.
Các tên phổ biến nhất có họ Moore: David, Julie, Eric, Jessica, Thomas, Dávid, Éric, Èric. Được Tên đi cùng với Moore.
Khả năng tương thích Alícia và Moore là 82%. Được Khả năng tương thích Alícia và Moore.